Máy so màu cầm tay Ci60
Model : Ci60Hãng sản xuất : Xrite
Tính năng đặc biệt máy so màu cầm tay Ci60
- Khẩu độ 8mm cùng với khả năng đo SPIN/SPEX, Ci60 hỗ trợ khả năng đo chính xác màu sắc của vật liệu với lớp phủ bóng mờ.- khả năng lưu trữ 4000 dữ liệu, dễ dàng truy xuất khi so sánh với các kết quả đo được.
- Có thể kết hợp với các phụ kiện cần thiết để đo trên nhiều loại bề mặt với độ chính xác cao.
Ứng dụng máy so màu cầm tay Ci60
- Kiểm tra sự khác biêt màu sắc,- Ngành sơn, mực in, vật liệu phủ: đo màu sắc và độ lặp lại của màu sắc. Giúp thống nhất màu sắc của các lô.
- Nhựa: đo màu sắc thống nhất từ lô nguyên liệu cho tới thành phẩm. Các máy so màu Ci60 có thể kiểm tra được sự thay đổi của quá trình biến đổi màu sắc thông qua phần mềm X-Rite đồng thời lưu trữ màu sắc nhằm đảm bảo độ chính xác cho sản phẩm.
- Chế tạo ô tô: Độ nhất quán màu sắc là quan trọng đặc biệt khả năng phản xạ dưới ánh sáng khác nhau.
- Dệt may: so màu vải trong các điều kiện ánh sáng khác nhau nên cần đo chính xác các thông số màu và so sánh sự khác biệt màu sắc giữa các vùng.
- Nội thất: như gỗ, sơn, nhựa, kim loại và nhiều sản phẩm khác, độ lặp lại màu sắc là quan trọng
Thông số kỹ thuật máy so màu cầm tay Ci60
Độ lặp lại ánh sáng trắng | 0.10 ΔE*ab on white ceramic |
---|---|
Góc quang học | d/8° |
Inter-Instrument Agreement | 0.40 ΔE*ab avg. |
Tuổi thọ nguồn sáng | Khoảng 500,000 lần đo |
Nguồn sáng | Đèn Tungsten |
Khoảng cách 2 lần đo | ≈ 2 giây |
Khẩu độ | 14 mm/ 8 mm |
Thời gian đo | ≈ 2 giây |
Phạm vi trắc quang | 0 to 200% |
Độ phân giải trắc quang | 0.01% |
Khả năng phân tích quang phổ | Blue-enhanced silicon photodiodes |
Bước quang phổ | 10nm |
Khoảng đo quang phổ | 400nm-700nm |
Khả năng đọc | 10nm |
Hệ màu | [√/X], Δecmc, Δlab, ΔE00, Δreflectance, ΔE94, ΔXYZ, ΔL*a*b*, ΔYxy, , ΔL*C*h°, ΔL*u*v*, Verbal Difference |
Không gian màu | Lab, L*a*b*, Reflectance, L*C*h°, Munsell Notation, XYZ, Yxy, L*u*v* |
Nguồn sáng | A, C, D50, D65, F2, F7, F11 & F12 |
Góc quang học | 2° & 10° |
Tiêu chuẩn | [√/X], YI1925, WI Taube, ΔWI73, Reflectance, WI98, MI, Δreflectance, ΔWI Berger, WI73, MI6172, ΔYI98, ΔWI Hunter, Gray Scale, WI Berger, Gloss, ΔYI73, ΔWI Stensby, YI98, WI Hunter, ΔYI1925, ΔWI Taube, YI73, WI Stensby, ΔWI98, Averging, 555 Shade Sort |
Khẩu độ phản xạ | 1 |
Độ ẩm | 5% to 85%, non-condensing |
Nhiệt độ vận hành | 50° to 104°F (10° to 40°C) |
Nhiệt độ lưu trữ | '-4° to 122°F (-20° to 50°C) |
Kích thước máy | 21.3 cm 9.1 cm 10.9 cm |
Trọng lượng máy | 1.06 kg |
Kích thước đóng hộp | 51cm, 20cm, 41cm |
Trọng lượng | '7kg |
Xuất/ nhập dữ liệu | CSV |
Hiển thị | Backlit Color Graphic LCD |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian, Portuguese, Chinese Simplified, Chinese Traditional, Korean, and Japanese |
Phần mềm | XDS4 |
Pin | Li-ion |
Tuổi thọ pin |
1000 measurements
@ 10 sec intervals
|
Nguồn |
100-240VAC 50/60Hz,
12VDC @ 2.5A
|
Mẫu thử | 4000 |
Tiêu chuẩn | 1000 |
Hiệu chuẩn | Trắng và Zero |
Pass / Fail | Yes |
Sample Preview | Targeting window |
Bảo hành | 12 months |
What's Included? | Instrument with white calibration standard, black trap, manual(CD), AC adapter, carry case |
Trân trọng cảm ơn quý khách đã ghé thăm website của chúng tôi.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét