Chủ Nhật, 7 tháng 7, 2019

Máy so màu cầm tay Ci60

Máy so màu cầm tay Ci60

Model : Ci60
Hãng sản xuất : Xrite

Tính năng đặc biệt máy so màu cầm tay Ci60

- Khẩu độ 8mm cùng với khả năng đo SPIN/SPEX, Ci60 hỗ trợ khả năng đo chính xác màu sắc của vật liệu với lớp phủ bóng mờ.
- khả năng lưu trữ 4000 dữ liệu, dễ dàng truy xuất khi so sánh với các kết quả đo được.
- Có thể kết hợp với các phụ kiện cần thiết để đo trên nhiều loại bề mặt với độ chính xác cao.

Ứng dụng máy so màu cầm tay Ci60

- Kiểm tra sự khác biêt màu sắc,
- Ngành sơn, mực in, vật liệu phủ: đo màu sắc và độ lặp lại của màu sắc. Giúp thống nhất màu sắc của các lô.
- Nhựa: đo màu sắc thống nhất từ lô nguyên liệu cho tới thành phẩm. Các máy so màu Ci60 có thể kiểm tra được sự thay đổi của quá trình biến đổi màu sắc thông qua phần mềm X-Rite đồng thời lưu trữ màu sắc nhằm đảm bảo độ chính xác cho sản phẩm.
- Chế tạo ô tô: Độ nhất quán màu sắc là quan trọng đặc biệt khả năng phản xạ dưới ánh sáng khác nhau.
- Dệt may: so màu vải trong các điều kiện ánh sáng khác nhau nên cần đo chính xác các thông số màu và so sánh sự khác biệt màu sắc giữa các vùng.
- Nội thất: như gỗ, sơn, nhựa, kim loại và nhiều sản phẩm khác, độ lặp lại màu sắc là quan trọng

Thông số kỹ thuật máy so màu cầm tay Ci60

Độ lặp lại ánh sáng trắng0.10 ΔE*ab on white ceramic
Góc quang họcd/8°
Inter-Instrument Agreement0.40 ΔE*ab avg.
Tuổi thọ nguồn sángKhoảng 500,000 lần đo
Nguồn sángĐèn Tungsten
Khoảng cách 2 lần đo≈ 2 giây
Khẩu độ14 mm/ 8 mm
Thời gian đo≈ 2 giây
Phạm vi trắc quang0 to 200%
Độ phân giải trắc quang0.01%
Khả năng phân tích quang phổBlue-enhanced silicon photodiodes
Bước quang phổ10nm
Khoảng đo quang phổ400nm-700nm
Khả năng đọc10nm
Hệ màu[√/X], Δecmc, Δlab,  ΔE00, Δreflectance,  ΔE94, ΔXYZ, ΔL*a*b*, ΔYxy, , ΔL*C*h°, ΔL*u*v*, Verbal Difference
Không gian màuLab, L*a*b*, Reflectance,  L*C*h°, Munsell Notation, XYZ, Yxy, L*u*v*
Nguồn sángA, C, D50, D65, F2, F7, F11 & F12
Góc quang học2° & 10°
Tiêu chuẩn[√/X], YI1925, WI Taube, ΔWI73, Reflectance, WI98, MI, Δreflectance,  ΔWI Berger, WI73, MI6172, ΔYI98, ΔWI Hunter, Gray Scale, WI Berger, Gloss, ΔYI73, ΔWI Stensby, YI98, WI Hunter, ΔYI1925, ΔWI Taube, YI73, WI Stensby, ΔWI98, Averging, 555 Shade Sort
Khẩu độ phản xạ1
Độ ẩm5% to 85%, non-condensing
Nhiệt độ vận hành50° to 104°F (10° to 40°C)
Nhiệt độ lưu trữ'-4° to 122°F (-20° to 50°C)
Kích thước máy21.3 cm 9.1 cm 10.9 cm
Trọng lượng máy1.06 kg
Kích thước đóng hộp 51cm, 20cm, 41cm
Trọng lượng'7kg
Xuất/ nhập dữ liệuCSV
Hiển thịBacklit Color Graphic LCD
Ngôn ngữEnglish, German, French, Spanish, Italian, Portuguese, Chinese Simplified, Chinese Traditional, Korean, and Japanese
Phần mềmXDS4
PinLi-ion
Tuổi thọ pin
1000 measurements
@ 10 sec intervals
Nguồn
100-240VAC 50/60Hz,
12VDC @ 2.5A
Mẫu thử4000
Tiêu chuẩn1000
Hiệu chuẩnTrắng và Zero
Pass / FailYes
Sample PreviewTargeting window
Bảo hành12 months
What's Included?Instrument with white calibration standard, black trap, manual(CD), AC adapter, carry case
Nếu cần thêm thông tin hoặc giá cả xin vui lòng liên hệ theo thông tin cuối trang hoặc tại đây liên hệ 
Trân trọng cảm ơn quý khách đã ghé thăm website của chúng tôi.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Phan Đình Thắm | Sales Engineer

Hotline : 0906575933   Skype : dinhthamp
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HIỂN LONG
Tel          : 028 6262 2862                            Fax   : 028 6262 2860
Địa chỉ B40 Đường số 2, KDC Kim Sơn, Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM
Website : https://maythinghiem.com/
Email : info@maythinghiem.com / dinhthamp@gmail.com 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét